Bài học thứ nhất: Bạn có khỏe không?
Bài học đầu tiên này bắt đầu với một số lời chào đơn giản mà bạn có thể sử dụng bất cứ lúc nào trong ngày. Ngữ pháp tập trung vào hai dạng câu hỏi phổ biến. Các giải thích được đưa ra để viết tám ký tự mới được dạy trong bài học này.
Đối thoại: 你 好吗?
你 好吗?
nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không?
我 很好。 谢谢。
wǒ hěn hǎo, xiè xiè.
Tôi khỏe, cảm ơn.
你 呢?
nǐ ne?
Và bạn?
我 也 很好。
wǒ yě hěn hǎo.
Tôi cũng khỏe.
Từ mới | ||
---|---|---|
你 | nǐ | pron. (số ít) bạn |
我 | wǒ | pron. Tôi, tôi, tự |
好 | hǎo | tính từ. tốt, tốt |
很 | hěn | adv. rất, khá, rất nhiều |
也 | yě | adv. cũng; quá |
谢 | xiè | vb. cảm ơn, cảm ơn bạn |
吗 | ma | pt. (dạng câu hỏi được sử dụng ở cuối câu) |
呢 | ne | pt. (cho các câu hỏi về một chủ đề đang được xem xét) |
Cách sử dụng đúng
你好(nǐ hǎo) là cách chào thông dụng nhất và có thể được sử dụng bất cứ lúc nào trong ngày.
您 nín là cách sử dụng lịch sự của你được dùng để thể hiện sự tôn trọng khi xưng hô với người lớn tuổi.
Điểm ngữ pháp
Đặt câu hỏi với吗
Có rất nhiều hình thức cho câu nghi vấn trong tiếng Trung. Một trong những cách phổ biến nhất là thêm吗vào cuối câu. Không nhất thiết phải thay đổi trật tự từ của câu.
Đặt câu hỏi với呢
Một dạng câu nghi vấn khác trong tiếng Trung là thêm呢vào sau danh từ và đại từ.你 呢? tương tự như "And you?" bằng tiếng Anh.
Bài tập
Đọc các cụm từ sau và dịch chúng sang tiếng Anh.
- 你 好吗?
- 我 很好.
- 你 呢?
- 谢谢.
Bài tập viết
Nếu có thể, hãy sử dụng giấy có hình vuông trên đó. Hãy nhớ rằng mỗi ký tự sẽ xuất hiện như thể nó ở bên trong một hình vuông mà không chạm vào các cạnh của hình vuông. Hãy tham khảo bài học cơ bản về cách viết nếu bạn không chắc chắn về các nét khác nhau.
Điều này kết thúc bài học đầu tiên. Bây giờ bạn sẽ làm quen với 7 ký tự Trung Quốc khác nhau và có thể đặt một số câu bằng cách sử dụng chúng. Đọc lại nội dung bài học này nhiều lần nếu cần cho đến khi bạn cảm thấy mình đã nắm vững tất cả tài liệu.
Nhận xét
Đăng nhận xét